Trang chủMHC • KLSE
add
MHC Plantations Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 RM
Phạm vi một năm
0,90 RM - 1,10 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
198,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
107,43 N
Tỷ số P/E
6,85
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,81 Tr | 13,68% |
Chi phí hoạt động | -1,38 Tr | -1.102,72% |
Thu nhập ròng | 8,33 Tr | 21,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | 6,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,68 Tr | 38,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,60 Tr | 33,28% |
Tổng tài sản | 783,20 Tr | 6,18% |
Tổng nợ | 149,44 Tr | 19,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 633,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,33 Tr | 21,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,76 Tr | 21,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,60 Tr | -12,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,61 Tr | 573,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,70 Tr | 362,08% |
Dòng tiền tự do | 13,94 Tr | -31,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
342