Trang chủMHA • LON
add
MHA PLC
Giá đóng cửa hôm trước
149,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
146,23 GBX - 150,00 GBX
Phạm vi một năm
100,00 GBX - 156,06 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
421,66 Tr GBP
Số lượng trung bình
112,74 N
Tỷ số P/E
4,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 154,04 Tr | 36,52% |
Chi phí hoạt động | 91,09 Tr | 39,99% |
Thu nhập ròng | 56,32 Tr | 28,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,57 | -6,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,15 Tr | 27,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,96 Tr | -8,39% |
Tổng tài sản | 113,11 Tr | 10,33% |
Tổng nợ | 49,69 Tr | -3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,32 Tr | 28,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,84 Tr | 23,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 Tr | -180,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,69 Tr | -69,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 Tr | -121,90% |
Dòng tiền tự do | 33,22 Tr | 33,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1869
Trang web
Nhân viên
2.300