Trang chủMGY • NYSE
add
Magnolia Oil & Gas Corp
21,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,09 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 17:29:10 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,72 $
Mức chênh lệch một ngày
20,94 $ - 21,47 $
Phạm vi một năm
19,09 $ - 29,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T USD
Số lượng trung bình
3,84 Tr
Tỷ số P/E
10,88
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,61 Tr | 1,23% |
Chi phí hoạt động | 144,44 Tr | 8,44% |
Thu nhập ròng | 85,60 Tr | -13,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,21 | -14,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | 8,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,02 Tr | -1,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,05 Tr | -35,17% |
Tổng tài sản | 2,82 T | 2,34% |
Tổng nợ | 853,51 Tr | -2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,60 Tr | -13,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 222,63 Tr | -9,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,11 Tr | 64,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,61 Tr | -25,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,09 Tr | 92,60% |
Dòng tiền tự do | 35,16 Tr | -68,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
252