Trang chủMGX • NASDAQ
add
Metagenomi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,55 $
Phạm vi một năm
1,23 $ - 8,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,21 Tr USD
Số lượng trung bình
401,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,61 Tr | -22,46% |
Chi phí hoạt động | 7,07 Tr | -9,78% |
Thu nhập ròng | -23,40 Tr | -21,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -243,37 | -56,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,63 | 93,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,16 Tr | -0,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,31 Tr | -8,44% |
Tổng tài sản | 324,60 Tr | -11,03% |
Tổng nợ | 89,74 Tr | -40,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,40 Tr | -21,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,28 Tr | -27,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,54 Tr | -52,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,27 Tr | -94,14% |
Dòng tiền tự do | -19,58 Tr | -66,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
202