Trang chủMGW • CNSX
add
Maple Leaf Green World Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
989,18 N CAD
Số lượng trung bình
23,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 62,68 N | -31,68% |
Thu nhập ròng | -104,00 N | 42,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,22 N | 32,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,00 | -96,22% |
Tổng tài sản | 167,50 N | -53,26% |
Tổng nợ | 5,98 Tr | -41,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,00 N | 42,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,31 N | 75,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,08 N | -64,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -4,20 Tr | -776,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1