Trang chủMGS • BIT
add
Magis SpA
Giá đóng cửa hôm trước
12,40 €
Phạm vi một năm
10,30 € - 13,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
61,96 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,46 N
Tỷ số P/E
7,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,78 Tr | 4,04% |
Chi phí hoạt động | 3,71 Tr | 17,83% |
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | 1,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,38 | -2,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,00 Tr | 1,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,10 Tr | 53,04% |
Tổng tài sản | 73,83 Tr | 15,06% |
Tổng nợ | 30,85 Tr | 5,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | 1,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 Tr | -36,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -945,81 N | -223,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | -1.011,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -498,42 N | -116,11% |
Dòng tiền tự do | 1,61 Tr | -31,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
209