Trang chủMGRT • TLV
add
Megureit Israel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
906,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
886,30 ILA - 906,00 ILA
Phạm vi một năm
405,50 ILA - 948,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T ILS
Số lượng trung bình
111,02 N
Tỷ số P/E
14,28
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,26 Tr | 17,17% |
Chi phí hoạt động | 10,33 Tr | -24,59% |
Thu nhập ròng | 26,19 Tr | -73,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 135,95 | -76,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,38 Tr | 411,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,09 Tr | -55,59% |
Tổng tài sản | 5,35 T | 14,59% |
Tổng nợ | 3,60 T | 20,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,19 Tr | -73,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,73 Tr | -35,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,89 Tr | 18,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,13 Tr | -81,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,03 Tr | -804,44% |
Dòng tiền tự do | -61,16 Tr | -281,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web