Trang chủMGRT • TLV
add
Megureit Israel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
957,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
949,30 ILA - 961,00 ILA
Phạm vi một năm
510,00 ILA - 975,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T ILS
Số lượng trung bình
389,03 N
Tỷ số P/E
15,00
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,13 Tr | 30,51% |
Chi phí hoạt động | 16,56 Tr | 1.314,01% |
Thu nhập ròng | 41,90 Tr | 45,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 181,14 | 11,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,46 Tr | -65,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,32 Tr | 156,20% |
Tổng tài sản | 5,75 T | 18,52% |
Tổng nợ | 3,97 T | 26,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,90 Tr | 45,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,69 Tr | 34,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,80 Tr | -99,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 282,11 Tr | 215,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,99 Tr | 25.973,39% |
Dòng tiền tự do | 5,14 Tr | 135,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web