Trang chủMGRO • CVE
add
MustGrow Biologics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 2,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | 68,52% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -13,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,22 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -862,25 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 Tr | -61,01% |
Tổng tài sản | 5,66 Tr | 15,72% |
Tổng nợ | 5,85 Tr | 410,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -190,40 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -13,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -327,02 N | 66,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,14 N | 152,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,88 N | 83,55% |
Dòng tiền tự do | 125,20 N | 123,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web