Trang chủMGRE • NYSE
add
Affiliated Managers Group 6 750 Junior Subordinated Notes Due 2064
Giá đóng cửa hôm trước
24,09 $
Mức chênh lệch một ngày
24,09 $ - 24,15 $
Phạm vi một năm
22,51 $ - 25,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,70 T USD
Số lượng trung bình
24,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 528,00 Tr | 2,25% |
Chi phí hoạt động | 122,50 Tr | 2,77% |
Thu nhập ròng | 212,40 Tr | 71,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,23 | 68,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,10 | 26,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,00 Tr | -13,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,60 Tr | -47,85% |
Tổng tài sản | 8,93 T | 0,28% |
Tổng nợ | 4,39 T | 3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,40 Tr | 71,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 277,10 Tr | 4,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 270,70 Tr | 385,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -430,20 Tr | -128,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,10 Tr | -20,73% |
Dòng tiền tự do | -3,75 Tr | -103,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.100