Trang chủMGRC • KLSE
add
MALAYSIAN GENOMICS RESOURCE CENTRE BHD
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
34,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
589,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 Tr | -41,46% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | -81,61% |
Thu nhập ròng | -494,00 N | 91,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,74 | 86,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -264,00 N | 96,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,00 N | -80,96% |
Tổng tài sản | 22,40 Tr | -12,85% |
Tổng nợ | 4,80 Tr | 33,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -494,00 N | 91,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 279,00 N | 115,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,00 N | 134,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,00 N | -5,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 204,00 N | 110,69% |
Dòng tiền tự do | 509,88 N | -73,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
37