Trang chủMGOR • TLV
add
Mega Or Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.480,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
20.050,00 ILA - 20.650,00 ILA
Phạm vi một năm
9.755,00 ILA - 21.710,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,50 T ILS
Số lượng trung bình
49,92 N
Tỷ số P/E
7,80
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,56 Tr | -20,42% |
Chi phí hoạt động | -55,40 Tr | -130,58% |
Thu nhập ròng | 191,52 Tr | 4,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 267,64 | 31,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,27 Tr | 12,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 10,34 T | 19,47% |
Tổng nợ | 6,48 T | 15,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,52 Tr | 4,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
30