Trang chủMGOM • OTCMKTS
add
Migom Global Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 $
Phạm vi một năm
7,80 $ - 10,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,39 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,98 Tr | 446,47% |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | 121,61% |
Thu nhập ròng | 12,22 Tr | 673,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,23 | 41,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,55 Tr | 460,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,44 Tr | -32,60% |
Tổng tài sản | 18,28 Tr | -5,17% |
Tổng nợ | 3,06 Tr | -81,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 41,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 84,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,22 Tr | 673,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,68 Tr | 252,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -544,43 N | 4,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,15 Tr | -183,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,02 Tr | -134,78% |
Dòng tiền tự do | 2,53 Tr | 82,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
5