Trang chủMGNX • NASDAQ
add
MacroGenics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
0,99 $ - 16,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,45 Tr USD
Số lượng trung bình
852,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,35 Tr | 80,53% |
Chi phí hoạt động | 27,81 Tr | 121,42% |
Thu nhập ròng | -15,42 Tr | 66,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,68 | 81,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,82 | -9,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,78 Tr | -7,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,67 Tr | -12,24% |
Tổng tài sản | 261,66 Tr | -12,32% |
Tổng nợ | 145,60 Tr | -0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,42 Tr | 66,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,41 Tr | -36,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,47 Tr | 6,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,00 N | -43,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,22 Tr | -70,93% |
Dòng tiền tự do | -18,21 Tr | -164,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
341