Trang chủMGN • NASDAQ
add
Megan Holdings Ltd
2,07 $
Trước giờ mở cửa:(1,45%)-0,030
2,04 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 00:17:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,07 $
Mức chênh lệch một ngày
1,86 $ - 2,15 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 8,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,64 Tr USD
Số lượng trung bình
444,37 N
Tỷ số P/E
29,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,48 Tr | -44,47% |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | -9,66% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | -45,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | -1,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 Tr | -40,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,60 Tr | 164,34% |
Tổng tài sản | 71,61 Tr | 30,69% |
Tổng nợ | 37,06 Tr | 48,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | -45,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,61 Tr | -42,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,09 Tr | -20,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 518,74 N | -58,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,77 N | -100,48% |
Dòng tiền tự do | 1,09 Tr | -40,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
4