Trang chủMGM • NYSE
add
MGM Resorts International
34,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,28%)-0,096
34,45 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:47:02 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,34 $
Mức chênh lệch một ngày
34,35 $ - 35,23 $
Phạm vi một năm
25,30 $ - 42,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,40 T USD
Số lượng trung bình
4,35 Tr
Tỷ số P/E
19,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 T | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 3,45% |
Thu nhập ròng | 48,95 Tr | -73,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | -74,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,79 | -8,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 620,80 Tr | -7,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | -10,35% |
Tổng tài sản | 41,70 T | -0,28% |
Tổng nợ | 37,96 T | -0,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,95 Tr | -73,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 645,87 Tr | 36,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -378,29 Tr | -36,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -589,69 Tr | -19,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -313,33 Tr | -1,76% |
Dòng tiền tự do | 129,59 Tr | 8.841,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
69.000