Trang chủMGLV • IDX
add
Panca Anugrah Wisesa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
438,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
396,00 Rp - 444,00 Rp
Phạm vi một năm
64,00 Rp - 1.530,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
838,15 T IDR
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,37 T | -26,90% |
Chi phí hoạt động | 13,94 T | -8,22% |
Thu nhập ròng | 4,76 T | -44,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,27 | -23,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,38 T | -53,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | -74,85% |
Tổng tài sản | 203,50 T | -21,98% |
Tổng nợ | 57,27 T | -51,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,76 T | -44,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,49 T | -573,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,74 Tr | 103,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 T | -42,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 T | -1.246,27% |
Dòng tiền tự do | 4,11 T | -19,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
34