Trang chủMGLD • NYSEAMERICAN
add
Marygold Companies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,88 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,76 Tr USD
Số lượng trung bình
5,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,03 Tr | -10,82% |
Chi phí hoạt động | 6,78 Tr | -3,59% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -91,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,40 | -114,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | -1,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,62 Tr | -3,08% |
Tổng tài sản | 33,47 Tr | -0,71% |
Tổng nợ | 9,19 Tr | 72,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -91,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | -75,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 Tr | -19,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 Tr | 35.775,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | 36,80% |
Dòng tiền tự do | 382,88 N | 112,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
116