Trang chủMGDO • TLV
add
Megido YK Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
807,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
807,00 ILA - 810,00 ILA
Phạm vi một năm
600,00 ILA - 836,30 ILA
Số lượng trung bình
80,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 119,77 Tr | 168,38% |
Chi phí hoạt động | 9,43 Tr | 76,18% |
Thu nhập ròng | 12,42 Tr | 258,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,37 | 33,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,37 Tr | 156,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,42 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,30 T | — |
Tổng nợ | 820,90 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 478,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,42 Tr | 258,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,96 Tr | 359,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,03 Tr | -309,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,65 Tr | 1.219,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,58 Tr | 3.182,09% |
Dòng tiền tự do | 3,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
65