Trang chủMGAFF • OTCMKTS
add
Mega Uranium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
152,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 996,00 N | -0,50% |
Thu nhập ròng | 5,87 Tr | 1.560,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -994,00 N | -2,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 436,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,68 Tr | -44,62% |
Tổng tài sản | 201,02 Tr | -7,75% |
Tổng nợ | 18,21 Tr | -16,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 376,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,87 Tr | 1.560,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -316,00 N | -1.228,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,00 N | -52,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,00 N | -148,46% |
Dòng tiền tự do | -318,12 N | 23,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1