Trang chủMG • NYSE
add
Mistras Group Inc
9,32 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,32 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 16:07:51 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,27 $
Mức chênh lệch một ngày
9,13 $ - 9,37 $
Phạm vi một năm
7,45 $ - 12,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
291,77 Tr USD
Số lượng trung bình
200,31 N
Tỷ số P/E
15,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,73 Tr | -5,13% |
Chi phí hoạt động | 45,62 Tr | -11,99% |
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | 307,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | 318,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 140,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,14 Tr | 25,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,32 Tr | 3,80% |
Tổng tài sản | 523,04 Tr | -2,19% |
Tổng nợ | 324,14 Tr | -5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | 307,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,66 Tr | 59,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,21 Tr | 39,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,15 Tr | -260,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 Tr | -141,74% |
Dòng tiền tự do | 26,54 Tr | 49,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
4.800