Trang chủMFON • OTCMKTS
add
Mobivity Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,49 Tr USD
Số lượng trung bình
30,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 939,54 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -288,61 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,68 N | 28,94% |
Tổng tài sản | 1,33 Tr | -38,20% |
Tổng nợ | 22,62 Tr | 48,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -348,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 152,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -877,73 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 950,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,03 N | — |
Dòng tiền tự do | -243,41 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28