Trang chủMFMI • IDX
add
Multifiling Mitra Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.300,00 Rp
Phạm vi một năm
950,00 Rp - 1.320,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
984,86 T IDR
Tỷ số P/E
48,81
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,43 T | -0,08% |
Chi phí hoạt động | 6,64 T | -16,23% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | -86,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | -86,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,63 T | 16,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,65 T | 19,96% |
Tổng tài sản | 471,09 T | 45,25% |
Tổng nợ | 361,19 T | 72,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 751,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | -86,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,95 T | -32,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -480,96 Tr | 90,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,68 T | 73,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,74 T | 118,03% |
Dòng tiền tự do | 7,48 T | -46,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
148