Trang chủMFLOUR • KLSE
add
Malayan Flour Mills Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,60 RM - 0,62 RM
Phạm vi một năm
0,43 RM - 0,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
762,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
12,18
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 800,23 Tr | 6,43% |
Chi phí hoạt động | 25,36 Tr | 5,23% |
Thu nhập ròng | 28,07 Tr | 49,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | 40,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,92 Tr | 27,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,82 Tr | -7,33% |
Tổng tài sản | 2,35 T | -7,11% |
Tổng nợ | 922,77 Tr | -12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,07 Tr | 49,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,28 Tr | 278,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,01 Tr | -53,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,50 Tr | -827,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,04 Tr | 424,34% |
Dòng tiền tự do | 145,55 Tr | 249,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
3.660