Trang chủMFLOUR • KLSE
add
Malayan Flour Mills Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,57 RM - 0,57 RM
Phạm vi một năm
0,43 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
706,32 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
7,76
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 773,05 Tr | -3,27% |
Chi phí hoạt động | 30,72 Tr | 14,31% |
Thu nhập ròng | 35,79 Tr | 387,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | 403,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,07 Tr | 37,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,74 Tr | 11,04% |
Tổng tài sản | 2,36 T | -3,88% |
Tổng nợ | 921,50 Tr | -12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,79 Tr | 387,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,60 Tr | 8,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,65 Tr | -511,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,01 Tr | 57,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,06 Tr | -254,55% |
Dòng tiền tự do | 35,92 Tr | -23,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
3.660