Trang chủMFIN • NASDAQ
add
Medallion Financial Corp
9,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,61 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,45 $
Mức chênh lệch một ngày
9,46 $ - 9,65 $
Phạm vi một năm
6,48 $ - 10,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
223,30 Tr USD
Số lượng trung bình
39,97 N
Tỷ số P/E
6,01
Tỷ lệ cổ tức
4,99%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,38 Tr | 19,66% |
Chi phí hoạt động | 20,12 Tr | 12,11% |
Thu nhập ròng | 12,01 Tr | 19,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,91 | 0,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 19,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,26 Tr | 20,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,99 Tr | -6,58% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 8,74% |
Tổng nợ | 2,40 T | 8,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 449,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,01 Tr | 19,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,26 Tr | 12,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,70 Tr | 85,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,14 Tr | -316,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,58 Tr | -160,05% |
Dòng tiền tự do | 35,44 Tr | 7.329,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
174