Trang chủMFH • NASDAQ
add
Mercurity Fintech Holding Inc- ADR
7,86 $
Sau giờ giao dịch:(1,65%)+0,13
7,99 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,39 $
Mức chênh lệch một ngày
7,43 $ - 8,13 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 8,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
542,95 Tr USD
Số lượng trung bình
203,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,13 N | 145,51% |
Chi phí hoạt động | 541,70 N | -81,35% |
Thu nhập ròng | -349,97 N | 89,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -142,77 | 95,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -464,68 N | 84,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,87 Tr | 34,91% |
Tổng tài sản | 35,69 Tr | 17,42% |
Tổng nợ | 11,60 Tr | -7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -349,97 N | 89,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | -86,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,09 Tr | 199,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,01 Tr | 66,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,90 Tr | 285,62% |
Dòng tiền tự do | -302,04 N | 83,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
11