Trang chủMFH • NASDAQ
add
Mercurity Fintech Holding Inc- ADR
Giá đóng cửa hôm trước
5,41 $
Mức chênh lệch một ngày
5,41 $ - 5,83 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 7,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
342,59 Tr USD
Số lượng trung bình
108,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,59 N | 110,03% |
Chi phí hoạt động | 557,58 N | -20,57% |
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -48,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -741,42 | 29,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -484,49 N | 30,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,08 Tr | -5,06% |
Tổng tài sản | 25,76 Tr | -14,35% |
Tổng nợ | 10,99 Tr | -0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -48,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -594,21 N | 21,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 810,30 N | 128,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 Tr | -118,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -998,92 N | -132,59% |
Dòng tiền tự do | -285,36 N | 85,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
9