Trang chủMFH • NASDAQ
add
Mercurity Fintech Holding Inc- ADR
10,96 $
Sau giờ giao dịch:(1,92%)-0,21
10,75 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:46:04 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,14 $
Mức chênh lệch một ngày
8,41 $ - 11,19 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 36,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
757,08 Tr USD
Số lượng trung bình
426,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 211,74 N | -17,99% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 31,30% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -44,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -800,45 | -76,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | -39,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,45 Tr | 48,88% |
Tổng tài sản | 36,76 Tr | — |
Tổng nợ | 6,21 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -44,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | -27,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -943,43 N | -232,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,67 Tr | 288,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,63 Tr | 177,52% |
Dòng tiền tự do | 272,70 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
11