Trang chủMFGROUP • KLSE
add
Manforce Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,24 RM
Tỷ số P/E
8,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,40 Tr | 1,08% |
Chi phí hoạt động | 4,11 Tr | 21,53% |
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | -19,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,70 | -20,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 Tr | -23,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,10 Tr | 1,52% |
Tổng tài sản | 69,15 Tr | 8,30% |
Tổng nợ | 28,09 Tr | -9,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | -19,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 Tr | -68,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -393,00 N | -12,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 Tr | -194,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -465,00 N | -117,43% |
Dòng tiền tự do | 1,60 Tr | -22,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.903