Trang chủMFGI • OTCMKTS
add
Merchants Financial Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
27,92 $
Mức chênh lệch một ngày
28,00 $ - 28,00 $
Phạm vi một năm
22,00 $ - 29,44 $
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,71 Tr | 16,51% |
Chi phí hoạt động | 21,07 Tr | 8,73% |
Thu nhập ròng | 7,75 Tr | 61,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,24 | 39,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,53 Tr | 272,78% |
Tổng tài sản | 2,77 T | 5,14% |
Tổng nợ | 2,48 T | 4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,75 Tr | 61,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1875
Trang web
Nhân viên
450