Trang chủMFG • NYSE
add
Tập đoàn Tài chính Mizuho
Giá đóng cửa hôm trước
5,53 $
Mức chênh lệch một ngày
5,53 $ - 5,58 $
Phạm vi một năm
3,45 $ - 6,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,64 T USD
Số lượng trung bình
3,32 Tr
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 803,21 T | 6,58% |
Chi phí hoạt động | 761,51 T | 9,24% |
Thu nhập ròng | 30,06 T | -18,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | -23,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -32,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,57 NT | 7,68% |
Tổng tài sản | 283,32 NT | 1,67% |
Tổng nợ | 272,80 NT | 1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,52 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,06 T | -18,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 1, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53.185