Trang chủMFG • ASX
add
Magellan Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,57 $
Mức chênh lệch một ngày
9,34 $ - 9,67 $
Phạm vi một năm
6,29 $ - 12,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T AUD
Số lượng trung bình
475,88 N
Tỷ số P/E
10,29
Tỷ lệ cổ tức
5,48%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 70,65 Tr | -32,36% |
Chi phí hoạt động | 10,48 Tr | 10,73% |
Thu nhập ròng | 35,51 Tr | -47,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,26 | -22,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,84 Tr | -47,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,53 Tr | -47,75% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 0,41% |
Tổng nợ | 90,50 Tr | 29,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,51 Tr | -47,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,99 Tr | 72,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 Tr | -183,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,30 Tr | -91,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,01 Tr | -451,93% |
Dòng tiền tự do | 28,36 Tr | -42,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
111