Trang chủMFF • ASX
add
MFF Capital Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,74 $
Mức chênh lệch một ngày
4,74 $ - 4,78 $
Phạm vi một năm
3,75 $ - 4,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T AUD
Số lượng trung bình
314,37 N
Tỷ số P/E
6,40
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,27 Tr | -84,75% |
Chi phí hoạt động | 4,00 Tr | 261,86% |
Thu nhập ròng | 25,25 Tr | -83,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,68 | 9,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,28 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 T | 11,16% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 11,57% |
Tổng nợ | 511,40 Tr | -11,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 585,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,25 Tr | -83,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,82 Tr | -28,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,89 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,77 Tr | 78,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,94 Tr | 397,54% |
Dòng tiền tự do | 18,28 Tr | -86,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1