Trang chủMFEC • BKK
add
MFEC PCL
Giá đóng cửa hôm trước
5,45 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,40 ฿ - 5,50 ฿
Phạm vi một năm
4,92 ฿ - 6,35 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T THB
Số lượng trung bình
123,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | -11,39% |
Chi phí hoạt động | 198,93 Tr | -15,82% |
Thu nhập ròng | 60,25 Tr | 26,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | 43,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,78 Tr | 39,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,65 Tr | -5,39% |
Tổng tài sản | 6,68 T | -0,53% |
Tổng nợ | 4,00 T | -2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,25 Tr | 26,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,03 Tr | 201,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,33 Tr | 180,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,88 Tr | -168,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,48 Tr | 554,97% |
Dòng tiền tự do | 249,82 Tr | 362,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.461