Trang chủMFCB • KLSE
add
Mega First Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,73 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,65 RM - 3,77 RM
Phạm vi một năm
3,34 RM - 4,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 T MYR
Số lượng trung bình
841,57 N
Tỷ số P/E
8,48
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,93 Tr | 2,40% |
Chi phí hoạt động | 24,62 Tr | 161,95% |
Thu nhập ròng | 84,77 Tr | -19,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,94 | -21,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,95 Tr | -10,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,96 Tr | -38,78% |
Tổng tài sản | 5,00 T | -0,85% |
Tổng nợ | 1,55 T | 1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 942,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,77 Tr | -19,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,91 Tr | -10,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,02 Tr | -256,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,75 Tr | 178,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,96 Tr | -30,28% |
Dòng tiền tự do | -28,80 Tr | -114,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.664