Trang chủMFCB • KLSE
add
Mega First Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,30 RM - 3,39 RM
Phạm vi một năm
3,26 RM - 4,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T MYR
Số lượng trung bình
344,59 N
Tỷ số P/E
7,67
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 384,25 Tr | 3,29% |
Chi phí hoạt động | 16,66 Tr | -32,49% |
Thu nhập ròng | 120,92 Tr | 3,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,47 | 0,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,36 Tr | 3,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,94 Tr | -30,93% |
Tổng tài sản | 5,09 T | 9,18% |
Tổng nợ | 1,55 T | 6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 942,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,92 Tr | 3,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,22 Tr | 11,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,83 Tr | -7,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,70 Tr | -177,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,27 Tr | 331,14% |
Dòng tiền tự do | 137,69 Tr | 1.838,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.664