Trang chủMFBP • OTCMKTS
add
M&F Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,75 $
Mức chênh lệch một ngày
19,85 $ - 22,24 $
Phạm vi một năm
11,35 $ - 22,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,15 Tr USD
Số lượng trung bình
1,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,13 Tr | 1,09% |
Chi phí hoạt động | 4,29 Tr | 2,46% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | -1,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,90 | -2,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,11 Tr | -52,67% |
Tổng tài sản | 512,43 Tr | 14,75% |
Tổng nợ | 382,06 Tr | 17,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | -1,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
69