Trang chủMFA • NYSE
add
Mfa Financial Inc
9,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,26 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:06 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,12 $
Mức chênh lệch một ngày
9,07 $ - 9,26 $
Phạm vi một năm
7,85 $ - 12,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
950,71 Tr USD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
10,58
Tỷ lệ cổ tức
15,55%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,14 Tr | -9,71% |
Chi phí hoạt động | 30,13 Tr | 4,32% |
Thu nhập ròng | 33,18 Tr | -20,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,00 | -12,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -45,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,73 Tr | -4,73% |
Tổng tài sản | 11,67 T | 5,40% |
Tổng nợ | 9,85 T | 7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,18 Tr | -20,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,46 Tr | -17,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,51 Tr | 83,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,71 Tr | -56,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,66 Tr | 484,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
348