Trang chủMFA-B • NYSE
add
Mfa Financial Inc 7.50% Preferred Shares Series B
20,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
20,35 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 16:04:09 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,42 $
Mức chênh lệch một ngày
20,20 $ - 20,50 $
Phạm vi một năm
18,27 $ - 23,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
979,03 Tr USD
Số lượng trung bình
14,07 N
Tỷ số P/E
23,92
Tỷ lệ cổ tức
7,08%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 84,97 Tr | -6,06% |
Chi phí hoạt động | 26,75 Tr | -17,03% |
Thu nhập ròng | 48,10 Tr | -0,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,61 | 6,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -45,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,17 Tr | -0,13% |
Tổng tài sản | 12,10 T | 8,40% |
Tổng nợ | 10,28 T | 10,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,10 Tr | -0,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,72 Tr | 230,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -271,97 Tr | -402,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 249,26 Tr | 312,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,99 Tr | 79,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
348