Trang chủMF6 • SGX
add
Mun Siong Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,77 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,89 Tr | 4,72% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | -9,01% |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -117,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,16 | -107,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -528,00 N | -166,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,45 Tr | 1,40% |
Tổng tài sản | 67,72 Tr | -0,13% |
Tổng nợ | 24,36 Tr | 37,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -117,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 799,50 N | -2,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 152,50 N | 139,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 Tr | -252,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -410,50 N | -103,72% |
Dòng tiền tự do | -318,12 N | 2,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.282