Trang chủMETROD • KLSE
add
Metrod Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,30 RM - 1,30 RM
Phạm vi một năm
1,18 RM - 1,55 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
156,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,72 N
Tỷ số P/E
7,47
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 14,79% |
Chi phí hoạt động | -1,20 Tr | -107,65% |
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | -43,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | -50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,88 Tr | 27,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,90 Tr | -14,31% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 18,29% |
Tổng nợ | 1,45 T | 24,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 714,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | -43,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,69 Tr | -339,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 Tr | 91,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,24 Tr | 34,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,95 Tr | -129,09% |
Dòng tiền tự do | -132,69 Tr | -11.356,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
796