Trang chủMETROD • KLSE
add
Metrod Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 RM
Phạm vi một năm
1,15 RM - 1,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
156,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,02 N
Tỷ số P/E
10,01
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 6,93% |
Chi phí hoạt động | -7,94 Tr | -1,25% |
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | -76,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | -77,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,78 Tr | -42,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,80 Tr | -32,15% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 5,10% |
Tổng nợ | 1,57 T | 5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 695,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | -76,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -198,64 Tr | 38,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,93 Tr | -20,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,18 Tr | -57,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,79 Tr | -32,68% |
Dòng tiền tự do | -179,63 Tr | 48,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
796