Trang chủMETR • BCBA
add
Metrogas SA
Giá đóng cửa hôm trước
2.250,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2.140,00 $ - 2.310,00 $
Phạm vi một năm
830,00 $ - 3.080,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
387,68 T ARS
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,19 T | 167,28% |
Chi phí hoạt động | 42,29 T | 75,09% |
Thu nhập ròng | 22,83 T | 0,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,13 | -62,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,19 T | 512,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,11 T | 213,55% |
Tổng tài sản | 1,15 NT | 77,01% |
Tổng nợ | 441,78 T | 47,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 707,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 568,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,83 T | 0,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,55 T | 351,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,17 T | -187,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,88 T | -1.432,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,68 T | -103,67% |
Dòng tiền tự do | -71,34 T | -1.454,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
1.102