Trang chủMETC • NASDAQ
add
Ramaco Resources Inc Class A
9,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,65 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,71 $
Mức chênh lệch một ngày
9,64 $ - 9,99 $
Phạm vi một năm
6,30 $ - 15,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
598,82 Tr USD
Số lượng trung bình
689,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,70%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,66 Tr | -22,02% |
Chi phí hoạt động | 32,55 Tr | 9,63% |
Thu nhập ròng | -9,46 Tr | -565,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,02 | -694,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -480,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,92 Tr | -68,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,47 Tr | 42,50% |
Tổng tài sản | 685,74 Tr | 1,74% |
Tổng nợ | 330,49 Tr | 9,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,46 Tr | -565,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,04 Tr | 3,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,26 Tr | -19,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,67 Tr | 137,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,46 Tr | 191,26% |
Dòng tiền tự do | 11,52 Tr | 83,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
984