Trang chủMETC • NASDAQ
add
Ramaco Resources Inc Class A
Giá đóng cửa hôm trước
26,59 $
Mức chênh lệch một ngày
22,35 $ - 24,42 $
Phạm vi một năm
6,30 $ - 57,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T USD
Số lượng trung bình
3,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,00 Tr | -27,73% |
Chi phí hoạt động | 33,64 Tr | 8,20% |
Thu nhập ròng | -13,31 Tr | -5.468,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,00 | -7.757,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | -733,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 Tr | -84,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,85 Tr | 747,82% |
Tổng tài sản | 849,66 Tr | 31,65% |
Tổng nợ | 322,74 Tr | 13,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 526,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,31 Tr | -5.468,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 Tr | -103,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,79 Tr | -9,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 186,94 Tr | 879,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,72 Tr | 3.620,63% |
Dòng tiền tự do | -19,56 Tr | -292,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
984