Trang chủMETA • STO
add
Metacon AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,33 kr - 0,34 kr
Phạm vi một năm
0,069 kr - 0,51 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
453,39 Tr SEK
Số lượng trung bình
6,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,20 Tr | 406,19% |
Chi phí hoạt động | 20,30 Tr | -10,96% |
Thu nhập ròng | -12,90 Tr | 59,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,55 | 92,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 80,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,40 Tr | 74,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,80 Tr | 86,19% |
Tổng tài sản | 165,60 Tr | 3,89% |
Tổng nợ | 56,60 Tr | 91,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,90 Tr | 59,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,50 Tr | -5,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 400,00 N | 109,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,70 Tr | 1.085,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,40 Tr | 79,55% |
Dòng tiền tự do | -21,29 Tr | -88,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
54