Trang chủMETA • IDX
add
Nusantara Infrastructure Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
238,00 Rp
Phạm vi một năm
220,00 Rp - 244,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 NT IDR
Tỷ số P/E
16,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,87 T | -5,16% |
Chi phí hoạt động | 27,00 T | -18,47% |
Thu nhập ròng | 16,53 T | -79,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,01 | -78,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,42 T | -50,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,97 T | -0,95% |
Tổng tài sản | 4,61 NT | 5,39% |
Tổng nợ | 555,74 T | -7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,53 T | -79,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,58 T | 54,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,54 T | 83,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,91 T | -29,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,42 T | 57,69% |
Dòng tiền tự do | -15,28 T | -20,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
206