Trang chủMET • BIT
add
MetExtra Group SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 €
Mức chênh lệch một ngày
2,06 € - 2,08 €
Phạm vi một năm
1,32 € - 2,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,14 N
Tỷ số P/E
2,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,10 Tr | 49,11% |
Chi phí hoạt động | 832,00 N | 7,63% |
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 75,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | 17,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 Tr | 61,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 Tr | 68,64% |
Tổng tài sản | 49,66 Tr | 11,10% |
Tổng nợ | 18,00 Tr | 8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 75,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | 0,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | -1.241,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,63 Tr | 71,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -642,50 N | -824,46% |
Dòng tiền tự do | -382,62 N | -145,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1900
Trang web
Nhân viên
24