Trang chủMET1 • LON
add
Metals One PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,67 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,30 GBX - 3,76 GBX
Phạm vi một năm
1,76 GBX - 55,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
30,26 Tr GBP
Số lượng trung bình
11,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,76%
0,61%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 672,73 N | 92,19% |
Thu nhập ròng | -727,55 N | -89,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 Tr | 355,22% |
Tổng tài sản | 13,64 Tr | 34,94% |
Tổng nợ | 262,90 N | -58,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -727,55 N | -89,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 Tr | -250,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,96 N | -109,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,12 Tr | 563,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 Tr | 1.886,73% |
Dòng tiền tự do | -399,54 N | -40,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
8