Trang chủMET1 • LON
add
Metals One PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,09 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,85 GBX - 4,25 GBX
Phạm vi một năm
1,76 GBX - 55,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
33,66 Tr GBP
Số lượng trung bình
41,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 340,01 N | -27,54% |
Thu nhập ròng | -424,29 N | 48,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,64 N | -95,52% |
Tổng tài sản | 9,13 Tr | -8,73% |
Tổng nợ | 463,99 N | -49,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -424,29 N | 48,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,54 N | 88,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,13 N | 64,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,42 N | -111,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -283,22 N | -176,98% |
Dòng tiền tự do | -176,26 N | 27,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
8