Trang chủMERUS • HEL
add
Merus Power Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 €
Mức chênh lệch một ngày
4,57 € - 4,60 €
Phạm vi một năm
3,03 € - 6,08 €
Giá trị vốn hóa thị trường
36,81 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,96 N
Tỷ số P/E
67,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,83 Tr | 232,26% |
Chi phí hoạt động | 4,21 Tr | 36,85% |
Thu nhập ròng | -588,00 N | 72,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,58 | 91,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,00 N | 109,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 Tr | -30,43% |
Tổng tài sản | 29,56 Tr | 7,38% |
Tổng nợ | 19,21 Tr | -2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -588,00 N | 72,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -213,50 N | -107,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | -142,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,11 Tr | 696,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 803,00 N | -59,48% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | 27,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
138