Trang chủMERSEC • KLSE
add
Mercury Securities Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
267,90 Tr MYR
Số lượng trung bình
338,36 N
Tỷ số P/E
19,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,82 Tr | 1,32% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | -45,93% |
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | 938,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,71 | 927,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,67 Tr | 3,84% |
Tổng tài sản | 198,26 Tr | 6,89% |
Tổng nợ | 18,12 Tr | 21,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 893,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | 938,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,08 Tr | 209,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,21 Tr | 624,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,28 N | -100,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,32 Tr | -89,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
99