Trang chủMERSEC • KLSE
add
Mercury Securities Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
299,16 Tr MYR
Số lượng trung bình
945,45 N
Tỷ số P/E
20,98
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,57 Tr | -30,39% |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | 0,50% |
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | -18,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,26 | 16,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,25 Tr | -20,77% |
Tổng tài sản | 205,27 Tr | 2,04% |
Tổng nợ | 18,92 Tr | -23,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 893,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | -18,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 Tr | -81,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,83 N | 83,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 Tr | -8.193,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,92 Tr | -135,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
99