Trang chủMERK • IDX
add
Merck Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.600,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.600,00 Rp - 3.620,00 Rp
Phạm vi một năm
3.080,00 Rp - 4.400,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 NT IDR
Số lượng trung bình
13,46 N
Tỷ số P/E
11,28
Tỷ lệ cổ tức
8,89%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,16 T | -13,76% |
Chi phí hoạt động | 47,06 T | 1,85% |
Thu nhập ròng | 13,19 T | -44,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,13 | -35,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,19 T | -33,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,53 T | -46,89% |
Tổng tài sản | 982,69 T | -7,93% |
Tổng nợ | 162,22 T | -34,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 820,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,19 T | -44,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,86 T | 289,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 T | -27,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 T | 51,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,85 T | 2.325,42% |
Dòng tiền tự do | 15,76 T | 321,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
370