Trang chủMERIDIAN • KLSE
add
Meridian Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,050 RM - 0,050 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,095 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
10,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
75,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 560,00 N | 74,45% |
Chi phí hoạt động | 387,00 N | -47,63% |
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | -4.001,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,93 N | -2.251,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -678,00 N | 33,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,00 N | -4,58% |
Tổng tài sản | 130,31 Tr | -28,90% |
Tổng nợ | 68,00 Tr | 2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | -4.001,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -573,00 N | -116,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -573,00 N | -116,23% |
Dòng tiền tự do | 42,20 Tr | 148,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
455