Trang chủMERG • CVE
add
Metal Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
200,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 143,10 N | -32,52% |
Thu nhập ròng | -299,45 N | -34,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 657,60 N | -25,46% |
Tổng tài sản | 731,03 N | -22,24% |
Tổng nợ | 4,45 Tr | 8.627,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -299,45 N | -34,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -393,87 N | -37,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -393,87 N | -37,74% |
Dòng tiền tự do | -303,42 N | -38,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web