Trang chủMERCURY • KLSE
add
Mercury Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,93 RM - 0,93 RM
Phạm vi một năm
0,75 RM - 1,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
59,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
19,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 36,00 N | — |
Thu nhập ròng | -26,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,23 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 264,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 665,00 N | — |
Tổng tài sản | 74,22 Tr | — |
Tổng nợ | 33,02 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -200,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -281,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -104,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
31