Trang chủMERC • NASDAQ
add
Mercer International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 $
Mức chênh lệch một ngày
1,86 $ - 1,97 $
Phạm vi một năm
1,86 $ - 8,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
127,94 Tr USD
Số lượng trung bình
539,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
15,71%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 453,52 Tr | -9,18% |
Chi phí hoạt động | 67,35 Tr | -2,93% |
Thu nhập ròng | -86,07 Tr | -27,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,98 | -40,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,29 | -159,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,35 Tr | -166,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,50 Tr | -44,33% |
Tổng tài sản | 2,38 T | -4,27% |
Tổng nợ | 1,93 T | -3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 446,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,07 Tr | -27,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,53 Tr | -107,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,77 Tr | -12,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,27 Tr | 93,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,97 Tr | -215,11% |
Dòng tiền tự do | -40,72 Tr | -174,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.580