Trang chủMERC • NASDAQ
add
Mercer International Inc
3,65 $
Sau giờ giao dịch:(1,10%)-0,040
3,61 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,65 $
Mức chênh lệch một ngày
3,60 $ - 3,80 $
Phạm vi một năm
3,20 $ - 9,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
244,08 Tr USD
Số lượng trung bình
623,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,22%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 506,97 Tr | -8,39% |
Chi phí hoạt động | 69,48 Tr | -2,87% |
Thu nhập ròng | -22,34 Tr | -33,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,41 | -46,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,33 | -5.338,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,60 Tr | -25,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,47 Tr | -33,83% |
Tổng tài sản | 2,34 T | -10,33% |
Tổng nợ | 1,90 T | -6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,34 Tr | -33,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,99 Tr | 89,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,86 Tr | -13,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,25 Tr | 182,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,45 Tr | 91,31% |
Dòng tiền tự do | -13,58 Tr | 64,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.580